Characters remaining: 500/500
Translation

coon cat

Academic
Friendly

Từ "coon cat" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ một giống mèo tên "Maine Coon". Đây một giống mèo lớn, nổi tiếng với bộ lông dày dài, cùng với tính cách hiền lành thân thiện.

Định nghĩa:
  • Coon cat (Maine Coon): Một giống mèo lớn, nguồn gốc từ Mỹ, với bộ lông dày dài, tai to đặc biệt tính cách thân thiện, thông minh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I have a Coon cat at home." (Tôi một chú mèo Coonnhà.)
  2. Câu nâng cao: "The Maine Coon cat is known for its gentle temperament and playful nature." (Mèo Maine Coon nổi tiếng với tính cách hiền hòa sự nghịch ngợm của .)
Biến thể của từ:
  • "Maine Coon": Tên đầy đủ của giống mèo này.
  • "Coon": Từ viết tắt, nhưng có thể gây hiểu nhầm "coon" cũng có thể từ lóng không phù hợp trong một số ngữ cảnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Persian cat: Mèo Ba Tư - một giống mèo khác nổi tiếng, nhưng tính cách ngoại hình khác biệt.
  • Siamese cat: Mèo Xiêm - cũng một giống mèo nổi tiếng với đặc điểm riêng.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Curiosity killed the cat": Thành ngữ này có nghĩa sự tò mò có thể dẫn đến rắc rối.
  • "Cat's out of the bag": Nghĩa bí mật đã được tiết lộ.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "coon" trong ngữ cảnh không phải về mèo, có thể mang nghĩa tiêu cực không nên sử dụng trong giao tiếp.

Noun
  1. loài gấu trúc thường của Châu Mỹ.

Comments and discussion on the word "coon cat"